🌟 문화원 (文化院)

Danh từ  

1. 한 사회나 조직에서 자신들의 문화를 쉽게 접할 수 있도록 만들거나 각종 문화 생활을 할 수 있도록 만든 공간.

1. VIỆN VĂN HÓA: Không gian được tạo nên để có thể tiếp xúc dễ dàng với văn hóa của chính mình trong một xã hội hay tổ chức hoặc được tạo nên để có thể thực hiện các loại hình văn hóa đời sống .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지방 문화원.
    Local cultural center.
  • 지역 문화원.
    Local cultural center.
  • 문화원을 건립하다.
    Build a cultural center.
  • 문화원을 방문하다.
    Visit the cultural center.
  • 문화원을 세우다.
    Set up a cultural center.
  • 지방 문화원은 주로 지역의 문화에 대한 연구, 보존, 개발 사업을 추진한다.
    The local cultural center mainly promotes research, preservation and development projects on local culture.
  • 경주 문화원에는 경주의 역사와 풍습 등과 관련된 책자들이 전시되어 있다.
    The gyeongju cultural center displays books related to the history and customs of gyeongju.
  • 시에서 우리 마을에 문화원을 건립한대.
    The city is building a cultural center in our town.
    맞아, 이제 우리 주민들도 문화 공연이나 전시회를 즐길 수 있게 됐어.
    Right, now our residents can enjoy cultural performances and exhibitions.

2. 각국 대사관들이 그 나라의 문화와 언어를 직접 접하고 배울 수 있도록 만든 공간.

2. VIỆN VĂN HÓA: Không gian mà đại sứ quán của các nước tạo ra để có thể trực tiếp tiếp xúc hay học hỏi về văn hóa và ngôn ngữ của nước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미국 문화원.
    American cultural center.
  • 캐나다 문화원.
    Canadian cultural center.
  • 프랑스 문화원.
    French cultural center.
  • 문화원을 이용하다.
    Use the cultural center.
  • 문화원에 찾아가다.
    Visit the cultural center.
  • 나는 프랑스 문화원에 일주일에 두 번씩 가서 프랑스어를 배운다.
    I go to the french cultural center twice a week to learn french.
  • 영국 문화원 도서실에는 영국 문학과 역사 등에 관련된 서적들이 구비돼 있었다.
    The library of the british cultural center was equipped with books on british literature and history.
  • 유학을 생각하고 있는 학생은 해당 국가의 문화원을 찾아 정보를 얻는 것이 좋다.
    Students who are thinking of studying abroad are advised to visit cultural centers in their countries to obtain information.
  • 일본은 해외에 자기들 문화를 알리는 일에 굉장히 적극적이더라.
    Japan is very active in promoting its culture abroad.
    맞아, 유럽에 갔을 때 보니까 각 나라 곳곳에 일본 문화원이나 만화 박물관들이 많더라고.
    Right, when i went to europe, there were many japanese cultural centers and cartoon museums all over the country.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문화원 (문화원)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92)