🌟 발아하다 (發芽 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발아하다 (
바라하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발아(發芽): 풀이나 나무의 눈이 나옴., 씨앗에서 싹이 나옴., (비유적으로) 어떤 사…
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 발아하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78)