Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발아하다 (바라하다) 📚 Từ phái sinh: • 발아(發芽): 풀이나 나무의 눈이 나옴., 씨앗에서 싹이 나옴., (비유적으로) 어떤 사…
바라하다
Start 발 발 End
Start
End
Start 아 아 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)