🌟 맞보다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맞보다 (
맏뽀다
) • 맞보아 (맏뽀아
) 맞봐 (맏뽜
) • 맞보니 (맏뽀니
)
🌷 ㅁㅂㄷ: Initial sound 맞보다
-
ㅁㅂㄷ (
밑바닥
)
: 어떤 것의 바닥 또는 아래가 되는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN ĐÁY, ĐÁY: Nền hay phần dưới của cái nào đó. -
ㅁㅂㄷ (
맞붙다
)
: 서로 마주 닿다.
☆
Động từ
🌏 BÁM NHAU: Chạm thẳng vào nhau -
ㅁㅂㄷ (
먼바다
)
: 육지에서 멀리 떨어져 있는 바다.
Danh từ
🌏 BIỂN XA, BIỂN KHƠI: Biển nằm cách xa đất liền. -
ㅁㅂㄷ (
맨바닥
)
: 아무것도 깔려 있지 않은 바닥.
Danh từ
🌏 NỀN ĐẤT KHÔNG: Nền đất không được trải bất cứ thứ gì lên trên. -
ㅁㅂㄷ (
물바다
)
: 어떤 장소가 온통 물에 잠긴 상태.
Danh từ
🌏 BIỂN NƯỚC: Trạng thái toàn bộ một nơi nào đó tràn ngập trong nước. -
ㅁㅂㄷ (
맞보다
)
: 마주 대하여 보다.
Động từ
🌏 NHÌN NHAU: Đối mặt và nhìn nhau. -
ㅁㅂㄷ (
밉보다
)
: 마음에 들지 않아 밉게 보다.
Động từ
🌏 THẤY GHÉT: Trông đáng ghét vì không vừa lòng. -
ㅁㅂㄷ (
맛보다
)
: 음식의 맛을 알기 위해 먹어 보다.
Động từ
🌏 NẾM THỬ: Ăn thử để biết vị của thức ăn. -
ㅁㅂㄷ (
망보다
)
: 적이나 사물의 움직이는 상태나 형편을 알기 위하여 주의 깊게 살피고 감시하다.
Động từ
🌏 QUAN SÁT, THEO DÕI: Chú ý cao độ quan sát và theo dõi để biết được trạng thái hay tình hình dịch chuyển của kẻ địch hay sự vật. -
ㅁㅂㄷ (
맞받다
)
: 정면으로 부딪치다.
Động từ
🌏 ĐỤNG TRỰC DIỆN, ĐỤNG THẲNG: Đụng vào một cách chính diện.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)