🌟 맞보다

Động từ  

1. 마주 대하여 보다.

1. NHÌN NHAU: Đối mặt và nhìn nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맞보는 장면.
    The scene of facing.
  • Google translate 맞보고 앉다.
    Sit face to face.
  • Google translate 맞보며 있다.
    Looking at it.
  • Google translate 눈을 맞보다.
    Eye contact.
  • Google translate 서로 맞보다.
    Face each other.
  • Google translate 문을 열고 나가면 곧바로 웅장한 지리산이 맞보였다.
    As soon as i opened the door, i saw the magnificent jirisan mountain.
  • Google translate 그는 부끄러워 맞선 상대를 맞보지도 못하고 고개만 숙이고 있었다.
    He was so ashamed that he couldn't even face the opponent he faced and was just bowing.
  • Google translate 글쎄, 그 녀석이 나를 똑바로 맞보고 서서 큰소리로 따지더라고.
    Well, he stood face to face with me, and he yelled at me.
    Google translate 그 녀석이 너보다 열 살이나 아래인데 그렇게 버릇없게 굴었던 말이야?
    Did you mean he was so rude when he was 10 years younger than you?

맞보다: face; see each other in the face,むかいあう【向い合う】。むきあう【向き合う】,regarder en face,enfrentarse,يتراءى,бие биерүүгээ харах, нүүр нүүрээ харах, бие биенийгээ харах,nhìn nhau,มองหน้ากัน, ดูหน้ากัน, ดูซึ่ง ๆ หน้ากัน,berhadapan, saling berpandangan,смотреть друг на друга,对视,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맞보다 (맏뽀다) 맞보아 (맏뽀아) 맞봐 (맏뽜) 맞보니 (맏뽀니)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8)