🌟 반코트 (半 coat)
Danh từ
🌷 ㅂㅋㅌ: Initial sound 반코트
-
ㅂㅋㅌ (
반코트
)
: 길이가 허리와 무릎의 중간 정도까지 내려오는 외투.
Danh từ
🌏 ÁO KHOÁC LỬNG: Áo khoác có chiều dài đến eo hoặc giữa đầu gối.
• Thể thao (88) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13)