🌟 반코트 (半 coat)

Danh từ  

1. 길이가 허리와 무릎의 중간 정도까지 내려오는 외투.

1. ÁO KHOÁC LỬNG: Áo khoác có chiều dài đến eo hoặc giữa đầu gối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가죽 반코트.
    A half-coat of leather.
  • Google translate 빨간색 반코트.
    A red half-coat.
  • Google translate 예쁜 반코트.
    Pretty half-court.
  • Google translate 반코트 차림.
    Half-court.
  • Google translate 반코트를 걸치다.
    Half-court.
  • Google translate 반코트를 사다.
    Buy a half-court.
  • Google translate 반코트를 입다.
    Wear a half-coat.
  • Google translate 짧은 반코트 밑으로 여인의 치맛자락이 보였다.
    I could see the hem of a woman's skirt under a short half-court.
  • Google translate 아버지께서는 반코트가 긴 코트보다 움직이기에 편리하다며 즐겨 입으신다.
    My father likes to wear a half-coat, saying it's easier to move than a long coat.
  • Google translate 엄마, 학교 다녀올게요.
    Mom, i'm going to school.
    Google translate 그래. 오늘 날씨가 춥다니까 반코트 말고 긴 코트를 입고 가렴.
    Yeah. it's cold today, so wear a long coat instead of a half-coat.

반코트: half coat; half-length coat,はんコート【半コート】。ハーフコート,veste, manteau court,chaqueta, abrigo corto,سترة بطول نصف,богино пальто,áo khoác lửng,เสื้อโค้ตสั้น,jaket pendek,полупальто,短大衣,

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13)