🌟 반코트 (半 coat)

Danh từ  

1. 길이가 허리와 무릎의 중간 정도까지 내려오는 외투.

1. ÁO KHOÁC LỬNG: Áo khoác có chiều dài đến eo hoặc giữa đầu gối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가죽 반코트.
    A half-coat of leather.
  • 빨간색 반코트.
    A red half-coat.
  • 예쁜 반코트.
    Pretty half-court.
  • 반코트 차림.
    Half-court.
  • 반코트를 걸치다.
    Half-court.
  • 반코트를 사다.
    Buy a half-court.
  • 반코트를 입다.
    Wear a half-coat.
  • 짧은 반코트 밑으로 여인의 치맛자락이 보였다.
    I could see the hem of a woman's skirt under a short half-court.
  • 아버지께서는 반코트가 긴 코트보다 움직이기에 편리하다며 즐겨 입으신다.
    My father likes to wear a half-coat, saying it's easier to move than a long coat.
  • 엄마, 학교 다녀올게요.
    Mom, i'm going to school.
    그래. 오늘 날씨가 춥다니까 반코트 말고 긴 코트를 입고 가렴.
    Yeah. it's cold today, so wear a long coat instead of a half-coat.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)