🌟 배격되다 (排擊 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배격되다 (
배격뙤다
) • 배격되다 (배격뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 배격(排擊): 어떤 사상이나 의견, 태도, 물건 등을 받아들이지 않음.
• Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)