🌟 배격되다 (排擊 되다)

Động từ  

1. 어떤 사상이나 의견, 태도, 물건 등이 받아들여지지 않다.

1. BỊ BÀI XÍCH, BỊ BÁC BỎ: Tư tưởng, ý kiến, thái độ hay vật nào đó... không được tiếp nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물질 만능 주의가 배격되다.
    Material all-around attention is rejected.
  • Google translate 주장이 배격되다.
    Arguments are rejected.
  • Google translate 차별주의가 배격되다.
    Discrimination is rejected.
  • Google translate 태도가 배격되다.
    Attitude rejected.
  • Google translate 돈만이 최상이고, 승리만을 목표로 삼는 일은 철저히 배격되어야 할 것이다.
    Money alone is the best, and it will have to be thoroughly rejected to aim only at victory.
  • Google translate 사회 전반적으로 반미 운동이 일어나자 미국 제품이 배격되는 현상도 일어났다.
    The anti-american movement across society led to the rejection of american products.
  • Google translate 일본인들은 자신들의 사상과 배격되는 기독교에 그다지 흥미를 보이지 않아 약 일 퍼센트 정도만이 기독교를 믿는다.
    The japanese are not very interested in christianity, which is opposed to their ideas, and only about one percent believe in christianity.

배격되다: be rejected; be rebuffed,はいげきされる【排撃される】,être rejeté, être repoussé,rechazarse, rehusarse, rehuirse, impugnarse, repudiarse, negarse,يرفَض,татгалзагдах,bị bài xích, bị bác bỏ,ถูกต่อต้าน, ถูกต้านทาน, ถูกคัดค้าน, ไม่ได้รับการยอมรับ,ditolak,,被排斥,被反对,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배격되다 (배격뙤다) 배격되다 (배격뛔다)
📚 Từ phái sinh: 배격(排擊): 어떤 사상이나 의견, 태도, 물건 등을 받아들이지 않음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)