🌟 백의 (白衣)

Danh từ  

1. 흰 빛깔의 옷.

1. BẠCH Y, TRANG PHỤC MÀU TRẮNG: Quần áo có màu trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백의 복장.
    White dress.
  • Google translate 백의 차림.
    Dressed in white.
  • Google translate 백의를 더럽히다.
    Defile one's white cloth.
  • Google translate 백의를 입다.
    Put on white.
  • Google translate 백의를 즐기다.
    Enjoy white clothes.
  • Google translate 검은 양복을 입은 사람들 속에서 민준이의 백의는 더욱 하얗게 보였다.
    Min-jun's white clothes looked even whiter among those in black suits.
  • Google translate 붓글씨를 쓰던 유민이는 먹물이 튀어 입고 있던 백의에 검은 자국이 생겼다.
    Yu-min, who was writing calligraphy, had a black mark on his white garment, which was splashed with ink.
  • Google translate 내일 체육 대회에는 어떤 옷을 입고 와야 하나요?
    What kind of clothes should i wear for tomorrow's athletic meet?
    Google translate 백군은 백의를 입고 오세요.
    White, please wear white.

백의: white clothes,はくい・びゃくえ・しろきぬ【白衣】,habit blanc,ropa blanca,ثوب أبيض,цагаан хувцас,bạch y, trang phục màu trắng,เสื้อผ้าสีขาว,pakaian putih, baju putih,белая одежда,白衣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백의 (배긔) 백의 (배기)


🗣️ 백의 (白衣) @ Giải nghĩa

🗣️ 백의 (白衣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11)