🌟 방위하다 (防衛 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방위하다 (
방위하다
)
📚 Từ phái sinh: • 방위(防衛): 적의 공격이나 침략을 막아서 지킴.
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 방위하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103)