🌟 방위하다 (防衛 하다)

Động từ  

1. 적의 공격이나 침략을 막아서 지키다.

1. PHÒNG VỆ, BẢO VỆ: Ngăn chặn sự tấn công hoặc xâm lược của địch và giữ gìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국토를 방위하다.
    Defend one's country.
  • Google translate 나라를 방위하다.
    Defend the country.
  • Google translate 수도를 방위하다.
    Defend the capital.
  • Google translate 영해를 방위하다.
    Defend the territorial waters.
  • Google translate 해안을 방위하다.
    Defend the coast.
  • Google translate 해군은 우리 영해를 외적으로부터 방위하는 임무를 맡는다.
    The navy is tasked with defending our territorial waters from the outside.
  • Google translate 수도방위사령부는 수도를 방위하는 특별한 목적을 가지고 있다.
    The capital defense command has a special purpose in defending the capital.
  • Google translate 헌법에 의하면 모든 국민은 국토를 방위하는 일에 동참할 의무를 가지고 있다.
    According to the constitution, all citizens have a duty to participate in the defense of the land.

방위하다: defend,ぼうえいする【防衛する】,défendre,defender, proteger, resguardar,يدافع عن,хамгаалах,phòng vệ, bảo vệ,ป้องกัน, พิทักษ์, ปกปักษ์รักษา,bertahan, mempertahankan,охранять; защищать; оборонять,防御,防卫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방위하다 (방위하다)
📚 Từ phái sinh: 방위(防衛): 적의 공격이나 침략을 막아서 지킴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103)