🌟 보배

  Danh từ  

1. 매우 귀하고 소중한 물건. 또는 사람.

1. BẢO BỐI: Đồ vật hoặc con người rất quý và quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나라의 보배.
    The treasure of the country.
  • Google translate 인생의 보배.
    The treasure of life.
  • Google translate 값진 보배.
    A valuable treasure.
  • Google translate 귀중한 보배.
    A precious treasure.
  • Google translate 숨은 보배.
    Hidden treasure.
  • Google translate 진귀한 보배.
    A rare treasure.
  • Google translate 보배.
    Big treasure.
  • Google translate 보배나 다름없다.
    It's like a treasure.
  • Google translate 보배를 얻다.
    Obtain a treasure.
  • Google translate 보배로 간직하다.
    Keep as a treasure.
  • Google translate 보배로 삼다.
    Treasures.
  • Google translate 보배로 여기다.
    Consider it a treasure.
  • Google translate 보배와 같다.
    Same as treasure.
  • Google translate 우리 부부에게 가장 큰 보배는 하나밖에 없는 딸 지수이다.
    The greatest treasure for our couple is our one daughter ji-su.
  • Google translate 내 아내는 세상의 모든 보배와도 바꿀 수 없을 만큼 소중한 사람이다.
    My wife is such a precious person that she cannot be exchanged for all the treasures of the world.
  • Google translate 방황하던 어린 시절에 선생님께서 써 주셨던 편지는 평생의 보배가 되었다.
    The letter my teacher wrote me in my wandering childhood became a life-long treasure.
  • Google translate 저 부부는 어려운 사람들을 위해 매일 무료로 식사를 제공하고 있대.
    They're offering free meals every day for people in need.
    Google translate 보배와 같은 부부구나.
    You're a couple like a real treasure.

보배: treasure,たから【宝】,trésor,tesoro,كنز، ذخر,эрдэнэ, үнэт эрдэнэ,bảo bối,มีค่า, ล้ำค่า, ของมีค่า, มรดก, ทรัพย์สมบัติ, ขุมทรัพย์,istimewa, bernilai, berharga,драгоценность; сокровище (о вещи или человеке),宝物,宝贝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보배 (보ː배)
📚 thể loại: Diễn tả ngoại hình  

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197)