🌟 복사뼈

Danh từ  

1. 발목 부근에 양쪽으로 둥그렇게 도드라져 나온 뼈.

1. MẮT CÁ CHÂN: Xương lồi ra một cách tròn rõ ở hai bên phần xung quanh cổ chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복사뼈 골절.
    Radiant bone fracture.
  • Google translate 복사뼈가 도드라지다.
    The ankle bone stands out.
  • Google translate 복사뼈가 붓다.
    The ankle bone swells.
  • Google translate 복사뼈가 아프다.
    My ankle hurts.
  • Google translate 복사뼈가 크다.
    Have a large ankle bone.
  • Google translate 복사뼈를 다치다.
    Damage to the ankle bone.
  • Google translate 발목을 삐어서 인대가 늘어났는지, 바깥쪽 복사뼈가 퉁퉁 부어 있었다.
    The ligament was stretched by spraining the ankle, the outer radiated bone was swollen.
  • Google translate 경기 도중 복사뼈가 부러지는 부상을 입은 그는 몇 달간은 경기를 뛸 수 없게 되었다.
    Having suffered a broken ankle during a game, he was banned from playing for months.
  • Google translate 그녀는 보기에 안쓰러울 정도로 너무 말라서 무릎과 발목의 복사뼈가 지나치게 도드라져 보일 정도였다.
    She was too thin to look pitifully thin, to the extent that the radiated bones of her knees and ankles seemed to stand out too much.
Từ đồng nghĩa 복숭아뼈: 발목 부근에 양쪽으로 둥그렇게 도드라져 나온 뼈.

복사뼈: malleolus,くるぶし【踝】,malléole,maléolo,عظم الكعب,шагай,mắt cá chân,กระดูกตาตุ่ม, กระดูกข้อเท้า,tulang mata kaki,таранная кость; кость лодыжки,踝骨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복사뼈 (복싸뼈)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)