🌟 보편화되다 (普遍化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보편화되다 (
보ː편화되다
) • 보편화되다 (보ː편화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 보편화(普遍化): 사회에 널리 퍼짐. 또는 그렇게 되게 함.
🗣️ 보편화되다 (普遍化 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 인식이 보편화되다. [인식 (認識)]
- 대중화되고 보편화되다. [대중화되다 (大衆化되다)]
🌷 ㅂㅍㅎㄷㄷ: Initial sound 보편화되다
-
ㅂㅍㅎㄷㄷ (
보편화되다
)
: 사회에 널리 퍼지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN PHỔ BIẾN: Lan tỏa rộng khắp xã hội.
• Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)