🌟 불그스레하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불그스레하다 (
불그스레하다
) • 불그스레한 (불그스레한
) • 불그스레하여 (불그스레하여
) 불그스레해 (불그스레해
) • 불그스레하니 (불그스레하니
) • 불그스레합니다 (불그스레함니다
)
🗣️ 불그스레하다 @ Ví dụ cụ thể
- 뺨이 불그스레하다. [뺨]
• Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)