🌟 불그스레하다

Tính từ  

1. 빛깔이 훤하고 깨끗하게 조금 붉다.

1. ĐỎ RỰC, ĐỎ LỰNG: Màu sắc hơi đỏ một cách sáng và rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불그스레한 뺨.
    Red cheeks.
  • Google translate 불그스레하게 붓다.
    Pour reddish.
  • Google translate 노을이 불그스레하다.
    The sunset is red.
  • Google translate 얼굴이 불그스레하다.
    Your face is red.
  • Google translate 연하게 불그스레하다.
    Light reddish.
  • Google translate 그는 아무 말 없이 불그스레한 저녁 노을을 바라보고 있었다.
    He was staring at the red sunset without saying a word.
  • Google translate 무릎에 난 상처 주변이 부어 올라 불그스레했다.
    The area around the cut on the knee was swollen and reddish.
Từ đồng nghĩa 불그스름하다: 빛깔이 조금 붉다.

불그스레하다: reddish,さくらいろだ【桜色だ】,rubicon, rougeaud,rojizo claro,أحمر فاتح,улайх, улаан туяа татах,đỏ rực, đỏ lựng,แดงเรื่อ, แดงระเรื่อ, แดง ๆ,kemerahan,,红扑扑的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불그스레하다 (불그스레하다) 불그스레한 (불그스레한) 불그스레하여 (불그스레하여) 불그스레해 (불그스레해) 불그스레하니 (불그스레하니) 불그스레합니다 (불그스레함니다)

🗣️ 불그스레하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 불그스레하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Mua sắm (99) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)