🌟 불하 (拂下)

Danh từ  

1. 국가 또는 공공 단체의 재산을 개인에게 팔아넘기는 일.

1. SỰ BÁN, SỰ CHUYỂN NHƯỢNG: Việc bán lại cho tư nhân tài sản của cơ quan công hay nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공유지 불하.
    Load commons.
  • Google translate 국유지 불하.
    State-owned.
  • Google translate 토지 불하.
    Land loading.
  • Google translate 불하가 나다.
    Have a misfortune.
  • Google translate 불하를 받다.
    Receive a buddhist order.
  • Google translate 김 씨는 국가로부터 불하를 받은 땅에 건물을 지었다.
    Kim built a building on land that was rejected by the state.
  • Google translate 이번에 불하가 난 공기업들은 비싼 가격으로 민간에 팔렸다.
    This time, the bankrupt state-owned enterprises were sold to the private sector at a high price.

불하: disposal; selling,はらいさげ【払い下げ】,vente de biens publics,venta a un particular del patrimonio de una organización pública o gobierno,خصخصة,хувьчлал,sự bán, sự chuyển nhượng,การจำหน่ายโอน, การโอน,pengalihan aset, penjualan properti,,(公共财产)出售,转让,出让,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불하 (불하)
📚 Từ phái sinh: 불하하다(拂下하다): 국가 또는 공공 단체의 재산을 개인에게 팔아넘기다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Luật (42)