🌟 브로치 (brooch)

Danh từ  

1. 옷의 깃이나 가슴에 다는 장신구.

1. ĐỒ CÀI ÁO: Vật trang trí gắn lên cổ hay ngực áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 브로치.
    Gold brooch.
  • Google translate 다이아몬드 브로치.
    Diamond brooch.
  • Google translate 보석 브로치.
    Jewel brooch.
  • Google translate 브로치를 꽂다.
    Stick a brooch.
  • Google translate 브로치를 달다.
    Put a brooch on.
  • Google translate 지수는 가슴에 별 모양의 금 브로치를 달았다.
    Ji-su wore a star-shaped gold brooch on her chest.
  • Google translate 귀부인의 옷에 달린 진주 브로치는 사람들의 시선을 끌었다.
    The pearl brooch on the lady's robe caught the attention of the people.
  • Google translate 옷이 너무 평범해.
    The clothes are too plain.
    Google translate 그럼 옷에 화려한 브로치를 꽂아 봐.
    Then put a fancy brooch on your clothes.

브로치: brooch,ブローチ,broche,broche, prendedor, prendedero,بروش,гоёлын зүү, гоёлын хатгуур,đồ cài áo,เข็มกลัด(หน้าอกเสื้อ),bros,брошь,胸针,


📚 Variant: 브로오치 브로찌

🗣️ 브로치 (brooch) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151)