🌟 브로치 (brooch)

Danh từ  

1. 옷의 깃이나 가슴에 다는 장신구.

1. ĐỒ CÀI ÁO: Vật trang trí gắn lên cổ hay ngực áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 브로치.
    Gold brooch.
  • 다이아몬드 브로치.
    Diamond brooch.
  • 보석 브로치.
    Jewel brooch.
  • 브로치를 꽂다.
    Stick a brooch.
  • 브로치를 달다.
    Put a brooch on.
  • 지수는 가슴에 별 모양의 금 브로치를 달았다.
    Ji-su wore a star-shaped gold brooch on her chest.
  • 귀부인의 옷에 달린 진주 브로치는 사람들의 시선을 끌었다.
    The pearl brooch on the lady's robe caught the attention of the people.
  • 옷이 너무 평범해.
    The clothes are too plain.
    그럼 옷에 화려한 브로치를 꽂아 봐.
    Then put a fancy brooch on your clothes.


📚 Variant: 브로오치 브로찌

🗣️ 브로치 (brooch) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138)