🌟 브로치 (brooch)
Danh từ
📚 Variant: • 브로오치 • 브로찌
🗣️ 브로치 (brooch) @ Ví dụ cụ thể
- 이 옷에 브로치 같은 액세서리를 더하면 훨씬 더 예쁠 것 같은데. [액세서리 (accessory)]
- 그래? 그럼 어떤 브로치가 어울릴지 네가 골라 줘. [액세서리 (accessory)]
🌷 ㅂㄹㅊ: Initial sound 브로치
-
ㅂㄹㅊ (
보리차
)
: 볶은 보리를 넣고 끓인 차.
☆☆
Danh từ
🌏 BORICHA; TRÀ LÚA MẠCH: Trà cho lúa mạch rang vào và đun lên. -
ㅂㄹㅊ (
불로초
)
: 먹으면 늙지 않는다는 상상의 풀.
Danh từ
🌏 CỎ TRƯỜNG SINH, CÂY TRƯỜNG SINH: Loài cỏ tưởng tượng, rằng nếu ăn vào sẽ không già đi. -
ㅂㄹㅊ (
브로치
)
: 옷의 깃이나 가슴에 다는 장신구.
Danh từ
🌏 ĐỒ CÀI ÁO: Vật trang trí gắn lên cổ hay ngực áo.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138)