🌟 빨치산 (←partizan)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빨치산 (
)
📚 Annotation: 특히 한국 전쟁 때 기습적인 공격을 하던 공산당의 비정규 군인을 이른다.
🌷 ㅃㅊㅅ: Initial sound 빨치산
-
ㅃㅊㅅ (
빨치산
)
: 드러나지 않는 곳에서 적을 기습적으로 공격하는 비정규 부대의 군인.
Danh từ
🌏 QUÂN DU KÍCH, DU KÍCH: Quân nhân của đơn vị phi chính quy tấn công quân địch một cách bất ngờ ở nơi không lộ diện.
• Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8)