🌟 빼물다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빼물다 (
빼ː물다
) • 빼물어 (빼ː무러
) • 빼무니 (빼ː무니
) • 빼뭅니다 (빼ː뭄니다
)
🌷 ㅃㅁㄷ: Initial sound 빼물다
-
ㅃㅁㄷ (
빼물다
)
: 혀를 입 밖으로 내밀고 물다.
Động từ
🌏 CẮN VÀO LƯỠI: Thè lưỡi ra ngoài miệng và cắn. -
ㅃㅁㄷ (
빼먹다
)
: 말이나 글자 등을 빠뜨리다.
Động từ
🌏 BỎ SÓT: Bỏ sót lời hay câu chữ... -
ㅃㅁㄷ (
뼈마디
)
: 뼈와 뼈가 서로 맞닿아 이어져 있는 부분.
Danh từ
🌏 KHỚP XƯƠNG: Phần tiếp giáp nối liền giữa xương với xương.
• Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15)