🌟 사대 (師大)

Danh từ  

1. ‘사범 대학’을 줄여 이르는 말.

1. ĐẠI HỌC SƯ PHẠM: Cách nói tắt của "사범 대학".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사대 입학.
    A private college entrance.
  • Google translate 사대 진학.
    To go to a private university.
  • Google translate 사대 출신.
    A graduate of an all-time college.
  • Google translate 사대 학생.
    An all-time student.
  • Google translate 사대를 나오다.
    Come out of the regiment.
  • Google translate 사대를 졸업하다.
    Graduates from an all-time college.
  • Google translate 사대에 입학하다.
    Enter a private college.
  • Google translate 사대를 졸업한 민준이는 사립 중학교의 선생님이 되었다.
    Min-jun, who graduated from a private university, became a teacher at a private middle school.
  • Google translate 중학교나 고등학교 교사가 되려는 학생들이 늘면서 사대 진학이 점점 어려워지고 있다.
    As more and more students want to become middle school or high school teachers, it is becoming increasingly difficult to enter a private university.
  • Google translate 따님은 졸업하셨어요?
    Did your daughter graduate?
    Google translate 네. 사대를 졸업하고 이번에 중학교 국어 교사가 됐어요.
    Yeah. after graduating from the university, i became a korean language teacher in middle school.

사대: college of education,しはんだいがく【師範大学】。しはんがくぶ【師範学部】,,facultad de pedagogía, abreviatura de la palabra coreana '사범 대학',كلية التربية والتعليم,багшийн дээд сургууль,đại học sư phạm,คณะศึกษาศาสตร์, คณะครุศาสตร์,universitas hukum, akademi hukum, sekolah hukum,педагогический институт,师大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사대 (사대)

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204)