🌟 삐거덕거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삐거덕거리다 (
삐거덕꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 삐거덕: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204)