🌟 뻑뻑하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뻑뻑하다 (
뻑뻐카다
) • 뻑뻑한 (뻑뻐칸
) • 뻑뻑하여 (뻑뻐카여
) 뻑뻑해 (뻑뻐캐
) • 뻑뻑하니 (뻑뻐카니
) • 뻑뻑합니다 (뻑뻐캄니다
)
🗣️ 뻑뻑하다 @ Ví dụ cụ thể
- 클러치가 뻑뻑하다. [클러치 (clutch)]
- 렌즈가 뻑뻑하다. [렌즈 (lens)]
🌷 ㅃㅃㅎㄷ: Initial sound 뻑뻑하다
-
ㅃㅃㅎㄷ (
빡빡하다
)
: 물기가 적어서 부드럽지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 CỨNG: Nước ít nên không được mềm. -
ㅃㅃㅎㄷ (
뻔뻔하다
)
: 부끄러운 짓을 하고도 태연하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 TRƠ TRẼN, VÔ DUYÊN: Thản nhiên và ngang nhiên mặc dù đã làm điều xấu hổ. -
ㅃㅃㅎㄷ (
뻑뻑하다
)
: 물기가 적어서 부드럽지 않다.
Tính từ
🌏 CỨNG ĐƠ, CỨNG ĐANH, CỨNG NGẮC: Không mềm do ít nước. -
ㅃㅃㅎㄷ (
빳빳하다
)
: 물체가 구부러진 데 없이 곧고 단단하다.
Tính từ
🌏 CỨNG ĐANH, CỨNG NGẮC: Vật thể cứng và rắn không có chỗ bị cong. -
ㅃㅃㅎㄷ (
빽빽하다
)
: 틈이 거의 없을 만큼 간격이 좁다.
Tính từ
🌏 KHÍT, SAN SÁT: Khoảng cách hẹp đến mức gần như không còn kẽ hở. -
ㅃㅃㅎㄷ (
뽀뽀하다
)
: 몸의 한 부분에 입술을 갖다 대다.
Động từ
🌏 HÔN, MI: Đưa môi chạm vào một phần của cơ thể. -
ㅃㅃㅎㄷ (
뻣뻣하다
)
: 어떤 물체가 부드럽지 않고 굳고 단단하다.
Tính từ
🌏 CỨNG, CỨNG NGẮT: Vật thể nào đó không mềm mà thô và cứng. -
ㅃㅃㅎㄷ (
빼빼하다
)
: 몹시 마른 상태에 있다.
Tính từ
🌏 GẦY RÒM, KHẲNG KHIU: Ở trạng thái rất gầy.
• Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204)