🌟 뻑뻑하다

Tính từ  

1. 물기가 적어서 부드럽지 않다.

1. CỨNG ĐƠ, CỨNG ĐANH, CỨNG NGẮC: Không mềm do ít nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 떡이 뻑뻑하다.
    The rice cake is stiff.
  • 반죽이 뻑뻑하다.
    The dough is stiff.
  • 빵이 뻑뻑하다.
    The bread is stiff.
  • 떡이 너무 뻑뻑해서 먹기가 힘들다.
    The rice cake is too stiff to eat.
  • 삶은 달걀은 물 없이 먹기엔 너무 뻑뻑하다.
    Boiled eggs are too stiff to eat without water.
  • 밀가루 반죽이 너무 뻑뻑해서 물을 더 넣어야 할 것 같다.
    The dough is so stiff that i think i'll have to add more water.
  • 반죽에 물을 넣는 이유가 뭐죠?
    Why put water in the dough?
    반죽이 뻑뻑하지 않게 넣는 거예요.
    It's to make the dough not dry.
Từ tham khảo 빡빡하다: 물기가 적어서 부드럽지 못하다., 여유가 없어서 빠듯하다., 융통성이 없고 고…

2. 국물에 비해 건더기가 많다.

2. ĐẶC: Cái nhiều hơn nước (canh).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국이 뻑뻑하다.
    The soup is dry.
  • 국수가 뻑뻑하다.
    The noodles are stiff.
  • 찌개가 뻑뻑하다.
    The stew is stiff.
  • 나는 건더기보다 국물이 좋은데 이 집 국은 좀 뻑뻑하다.
    I prefer soup to solid, but this soup is a bit stiff.
  • 국수에 건더기가 많아서 너무 뻑뻑하다 싶으면 육수를 좀 더 넣어도 된다.
    If the noodles are too dry, you can add some more broth.
  • 찌개에 물 좀 더 넣자.
    Let's put some more water in the stew.
    쫄아서 찌개가 뻑뻑하긴 하네.
    I'm scared and the stew is stiff.

3. 여유가 없어서 빠듯하다.

3. SÍT SAO: Không dư giả mà vừa khít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기한이 뻑뻑하다.
    The deadline is stiff.
  • 날짜가 뻑뻑하다.
    The date is stiff.
  • 시간이 뻑뻑하다.
    Time's stiff.
  • 일정이 뻑뻑하다.
    The schedule is stiff.
  • 일정이 뻑뻑하니까 서둘러야 한다.
    The schedule is stiff, so we have to hurry.
  • 납품 날짜를 맞추기가 뻑뻑해서 걱정이다.
    I'm worried because it's hard to meet the delivery date.
  • 원고 마감이 한 달도 채 안 남았어.
    The manuscript deadline is less than a month away.
    남은 기한이 뻑뻑하네.
    The rest of the time is stiff.
Từ tham khảo 빡빡하다: 물기가 적어서 부드럽지 못하다., 여유가 없어서 빠듯하다., 융통성이 없고 고…

4. 융통성이 없고 고지식하다.

4. CỨNG NHẮC: Không linh hoạt và cố chấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뻑뻑한 사람.
    Stiff guy.
  • 뻑뻑한 성격.
    A stiff personality.
  • 뻑뻑하게 굴다.
    Be stiff.
  • 뻑뻑하게 대하다.
    Be stiff.
  • 생각이 뻑뻑하다.
    Think stiff.
  • 그 친구는 매사에 너무 뻑뻑해서 같이 있으면 답답할 때가 많다.
    The friend is so stiff in everything that he often feels stuffy when he's with him.
  • 어떻게 젊은 사람이 그렇게 뻑뻑하고 고리타분한지 이해가 안 간다.
    I don't understand how a young man is so stiff and old-fashioned.
  • 누구나 뻑뻑한 사람보다는 융통성 있는 사람과 함께 일하고 싶어 한다.
    Everyone wants to work with a flexible person rather than a stiff one.
  • 지수는 원칙대로만 행동해서 융통성이 없어.
    Just follow the action the principle of index and inflexible.
    그렇게 뻑뻑하게 굴면 사람들이 답답해 할 텐데.
    People would be frustrated if you were so stiff.
Từ tham khảo 빡빡하다: 물기가 적어서 부드럽지 못하다., 여유가 없어서 빠듯하다., 융통성이 없고 고…

5. 꽉 끼거나 맞아서 움직이기가 힘들다.

5. NÊM CỨNG, CHẶT THÍT: Vừa khít hoặc bó sát nên vận động khó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구두가 뻑뻑하다.
    The shoes are stiff.
  • 바퀴가 뻑뻑하다.
    The wheels are stiff.
  • 방문이 뻑뻑하다.
    The door is stiff.
  • 브레이크가 뻑뻑하다.
    The brakes are stiff.
  • 핸들이 뻑뻑하다.
    The steering wheel is stiff.
  • 방문이 너무 뻑뻑해서 기름을 좀 쳐야 될 것 같다.
    The door is so stiff that i think i'll need some oil.
  • 자동차 브레이크가 조금 뻑뻑해진 것 같아서 정비소에 들렀다.
    I stopped by the repair shop because the car brakes seemed a little stiff.
  • 기계가 좀 뻑뻑하게 돌아가는 거 같아.
    The machine seems to be running a little stiff.
    기름칠을 좀 해야겠어.
    I need some grease.
Từ tham khảo 빡빡하다: 물기가 적어서 부드럽지 못하다., 여유가 없어서 빠듯하다., 융통성이 없고 고…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뻑뻑하다 (뻑뻐카다) 뻑뻑한 (뻑뻐칸) 뻑뻑하여 (뻑뻐카여) 뻑뻑해 (뻑뻐캐) 뻑뻑하니 (뻑뻐카니) 뻑뻑합니다 (뻑뻐캄니다)

🗣️ 뻑뻑하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119)