🌟
뻑뻑하다
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
뻑뻑하다
(뻑뻐카다
)
•
뻑뻑한
(뻑뻐칸
)
•
뻑뻑하여
(뻑뻐카여
)
뻑뻑해
(뻑뻐캐
)
•
뻑뻑하니
(뻑뻐카니
)
•
뻑뻑합니다
(뻑뻐캄니다
)
🌷
뻑뻑하다
-
: 물기가 적어서 부드럽지 못하다.
🌏 CỨNG: Nước ít nên không được mềm.
-
: 부끄러운 짓을 하고도 태연하고 당당하다.
🌏 TRƠ TRẼN, VÔ DUYÊN: Thản nhiên và ngang nhiên mặc dù đã làm điều xấu hổ.
-
: 물기가 적어서 부드럽지 않다.
🌏 CỨNG ĐƠ, CỨNG ĐANH, CỨNG NGẮC: Không mềm do ít nước.
-
: 물체가 구부러진 데 없이 곧고 단단하다.
🌏 CỨNG ĐANH, CỨNG NGẮC: Vật thể cứng và rắn không có chỗ bị cong.
-
: 틈이 거의 없을 만큼 간격이 좁다.
🌏 KHÍT, SAN SÁT: Khoảng cách hẹp đến mức gần như không còn kẽ hở.
-
: 몸의 한 부분에 입술을 갖다 대다.
🌏 HÔN, MI: Đưa môi chạm vào một phần của cơ thể.
-
: 어떤 물체가 부드럽지 않고 굳고 단단하다.
🌏 CỨNG, CỨNG NGẮT: Vật thể nào đó không mềm mà thô và cứng.
-
: 몹시 마른 상태에 있다.
🌏 GẦY RÒM, KHẲNG KHIU: Ở trạng thái rất gầy.