🌟 삼각팬티 (三角 ←panties)

Danh từ  

1. 삼각형 모양으로 된 팬티.

1. QUẦN SỊP, QUẦN LÓT (HÌNH TAM GIÁC): Quần lót được làm theo hình tam giác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼각팬티 차림.
    In triangular panties.
  • Google translate 삼각팬티를 입다.
    Wear a triangular panty.
  • Google translate 삼각팬티로 갈아입다.
    Change into triangular panties.
  • Google translate 승규는 삼각팬티만 덜렁 걸치고 물에 풍덩 뛰어들었다.
    Seung-gyu jumped into the water with only his triangular panties on.
  • Google translate 그는 몸에 꽉 끼는 삼각팬티보다 헐렁한 팬티를 즐겨 입는다.
    He likes to wear loose panties rather than tight triangular ones.

삼각팬티: triangular briefs; triangular underpants,ブリーフ。パンティー,slip,calzoncillo, braga, bombacha, tanga, calzón,سروال مثلث,шуумаггүй бандааш, дотуур өмд,quần sịp, quần lót (hình tam giác),กางเกงในสามเหลี่ยม,celana dalam segitiga,,三角内裤,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11)