🌟 삼각팬티 (三角 ←panties)
Danh từ
🌷 ㅅㄱㅍㅌ: Initial sound 삼각팬티
-
ㅅㄱㅍㅌ (
삼각팬티
)
: 삼각형 모양으로 된 팬티.
Danh từ
🌏 QUẦN SỊP, QUẦN LÓT (HÌNH TAM GIÁC): Quần lót được làm theo hình tam giác.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11)