🌟 삼각팬티 (三角 ←panties)

Danh từ  

1. 삼각형 모양으로 된 팬티.

1. QUẦN SỊP, QUẦN LÓT (HÌNH TAM GIÁC): Quần lót được làm theo hình tam giác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삼각팬티 차림.
    In triangular panties.
  • 삼각팬티를 입다.
    Wear a triangular panty.
  • 삼각팬티로 갈아입다.
    Change into triangular panties.
  • 승규는 삼각팬티만 덜렁 걸치고 물에 풍덩 뛰어들었다.
    Seung-gyu jumped into the water with only his triangular panties on.
  • 그는 몸에 꽉 끼는 삼각팬티보다 헐렁한 팬티를 즐겨 입는다.
    He likes to wear loose panties rather than tight triangular ones.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88)