🌟 삼각팬티 (三角 ←panties)
Danh từ
🌷 ㅅㄱㅍㅌ: Initial sound 삼각팬티
-
ㅅㄱㅍㅌ (
삼각팬티
)
: 삼각형 모양으로 된 팬티.
Danh từ
🌏 QUẦN SỊP, QUẦN LÓT (HÌNH TAM GIÁC): Quần lót được làm theo hình tam giác.
• Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88)