🌟 삼각팬티 (三角 ←panties)

Danh từ  

1. 삼각형 모양으로 된 팬티.

1. QUẦN SỊP, QUẦN LÓT (HÌNH TAM GIÁC): Quần lót được làm theo hình tam giác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼각팬티 차림.
    In triangular panties.
  • Google translate 삼각팬티를 입다.
    Wear a triangular panty.
  • Google translate 삼각팬티로 갈아입다.
    Change into triangular panties.
  • Google translate 승규는 삼각팬티만 덜렁 걸치고 물에 풍덩 뛰어들었다.
    Seung-gyu jumped into the water with only his triangular panties on.
  • Google translate 그는 몸에 꽉 끼는 삼각팬티보다 헐렁한 팬티를 즐겨 입는다.
    He likes to wear loose panties rather than tight triangular ones.

삼각팬티: triangular briefs; triangular underpants,ブリーフ。パンティー,slip,calzoncillo, braga, bombacha, tanga, calzón,سروال مثلث,шуумаггүй бандааш, дотуур өмд,quần sịp, quần lót (hình tam giác),กางเกงในสามเหลี่ยม,celana dalam segitiga,,三角内裤,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)