🌟 삼각팬티 (三角 ←panties)
Danh từ
🌷 ㅅㄱㅍㅌ: Initial sound 삼각팬티
-
ㅅㄱㅍㅌ (
삼각팬티
)
: 삼각형 모양으로 된 팬티.
Danh từ
🌏 QUẦN SỊP, QUẦN LÓT (HÌNH TAM GIÁC): Quần lót được làm theo hình tam giác.
• Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)