🌟 사멸 (死滅)

Danh từ  

1. 죽어서 없어짐.

1. SỰ TỬ DIỆT: Chết nên không còn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 암세포 사멸.
    Cancer cell annihilation.
  • Google translate 세균의 사멸.
    Exterminating germs.
  • Google translate 사멸의 위기.
    The crisis of annihilation.
  • Google translate 사멸이 되다.
    Die.
  • Google translate 사멸을 하다.
    Exterminate.
  • Google translate 모든 동물은 탄생과 성장을 거쳐 사멸의 순간을 맞게 된다.
    All animals are given moments of death through birth and growth.
  • Google translate 공룡의 사멸 이유는 대형 화재, 먹이 부족, 빙하기의 도래 등 지구 환경 변화에 따른 것이다.
    The reason for the extinction of dinosaurs is due to changes in the global environment, such as large fires, lack of food, and the arrival of the ice age.

사멸: extinction; destruction; annihilation,しめつ【死滅】,destruction, extinction, disparition,extinción, acabamiento, desaparición, declive,انقراض,үхэн усталт,sự tử diệt,การสลาย, การดับสูญ, การสูญสลาย, การสูญพันธุ์, การตายไป, การสูญสิ้น, การหมดสิ้นไป,kepunahan, kehancuran, keruntuhan,вымирание,灭绝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사멸 (사ː멸)
📚 Từ phái sinh: 사멸되다(死滅되다): 죽어서 없어지다. 사멸하다(死滅하다): 죽어서 없어지다. 사멸적: 죽어서 없어지는. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78)