🌟 생동하다 (生動 하다)

Động từ  

1. 싱싱하고 활기찬 기운이 있게 살아 움직이다.

1. SINH ĐỘNG, SÔI NỔI: Sống động với nguồn sinh khí tươi mới và tràn đầy sức sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생동하는 표정.
    A lively look.
  • Google translate 기운이 생동하다.
    Energy alive.
  • Google translate 만물이 생동하다.
    Everything is alive.
  • Google translate 분위기가 생동하다.
    The atmosphere is lively.
  • Google translate 자연이 생동하다.
    Nature is alive.
  • Google translate 유채꽃이 만발한 제주도에 가니 봄 기운이 생동하는 것이 느껴졌다.
    When i went to jeju island, where the rape flowers were in full bloom, i could feel the spring energy alive.
  • Google translate 여러 부족이 함께 마을을 이루고 사는 그곳에는 다양한 문화가 생동한다.
    A variety of cultures live there where various tribes live together.
  • Google translate 그림에 그려진 날아오르는 흰 새들은 생동하는 항구의 이미지를 잘 보여 주는 듯하다.
    The flying white birds depicted in the painting seem to give a vivid image of the port.
  • Google translate 오늘 봄볕이 정말 좋은데?
    The spring sun is really nice today.
    Google translate 정말 만물이 생동하는 봄이라는 게 온몸으로 느껴지네.
    I can feel with my whole body that spring is full of life.

생동하다: be full of life,せいどうする【生動する】,s'animer, être animé, être plein de vie,estar lleno de vida,يتحرّك بحيويّة,цовоо цолгиун, жавхаатай,sinh động, sôi nổi,มีชีวิตชีวา, มีความสดชื่น,penuh semangat, sangat dinamis,,生动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생동하다 (생동하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Hẹn (4) Xem phim (105) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28)