🌟 서비스하다 (service 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 서비스(service): 제품을 직접 만들어 내는 것이 아닌, 판매, 관광, 금융, 의료…
🌷 ㅅㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 서비스하다
-
ㅅㅂㅅㅎㄷ (
생방송하다
)
: 미리 녹음하거나 녹화한 것을 틀지 않고, 현장이나 스튜디오에서 제작하며 동시에 방송하다.
Động từ
🌏 TRUYỀN HÌNH TRỰC TIẾP, TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP: Không phát thứ đã thu âm hoặc ghi hình sẵn mà chế tác và phát sóng đồng thời tại hiện trường hoặc trường quay. -
ㅅㅂㅅㅎㄷ (
서비스하다
)
: 제품을 직접 만들어 내는 것이 아닌, 판매, 관광, 금융, 의료 등의 활동을 하다.
Động từ
🌏 LÀM DỊCH VỤ: Thực hiện hoạt động không trực tiếp làm ra sản phẩm như bán hàng, du lịch, tài chính, y tế...
• Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)