ㅅㅂㅅㅎㄷ (
생방송하다
)
: 미리 녹음하거나 녹화한 것을 틀지 않고, 현장이나 스튜디오에서 제작하며 동시에 방송하다.
Động từ
🌏 TRUYỀN HÌNH TRỰC TIẾP, TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP: Không phát thứ đã thu âm hoặc ghi hình sẵn mà chế tác và phát sóng đồng thời tại hiện trường hoặc trường quay.
ㅅㅂㅅㅎㄷ (
서비스하다
)
: 제품을 직접 만들어 내는 것이 아닌, 판매, 관광, 금융, 의료 등의 활동을 하다.
Động từ
🌏 LÀM DỊCH VỤ: Thực hiện hoạt động không trực tiếp làm ra sản phẩm như bán hàng, du lịch, tài chính, y tế...