🌟 쇠똥구리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠똥구리 (
쇠ː똥구리
) • 쇠똥구리 (쉐ː똥구리
)
🌷 ㅅㄸㄱㄹ: Initial sound 쇠똥구리
-
ㅅㄸㄱㄹ (
쇠똥구리
)
: 쇠똥이나 말똥을 굴려 굴속에 두고 그 속에 알을 낳고 그 똥을 먹이로 쓰는 곤충.
Danh từ
🌏 CON BỌ HUNG: Loài côn trùng ủi phân bò hay phân ngựa làm hang rồi đẻ trứng trong đó.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365)