🌟 방아(를) 찧다

1. 방아를 찧듯이 고개나 몸을 아래위로 움직이다.

1. GIÃ BẰNG CHÀY: Di chuyển đầu hay cơ thể lên xuống như giã chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 수업 시간 내내 머리로 방아를 찧으며 졸고 있었다.
    He had been dozing off with his head all the class.

방아(를) 찧다: mill,踏み臼でつく。船を漕ぐ。居眠りする,piler,dar mazazos como bang-a,يطحن بالطحان,(хадмал орч.) тээрэмдэх,giã bằng chày,(ป.ต.)ตำครกกระเดื่อง ; สัปหงก, กระดุกกระดิกไปมา,,,舂米;上下晃动,

💕Start 방아를찧다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160)