🌟 소켓 (socket)

Danh từ  

1. 전구 등을 끼워 넣어 전선과 닿게 하는 기구.

1. ĐUI ĐÈN: Thiết bị để cắm bóng đèn vào và kết nối được với đường dây điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소켓 덮개.
    Socket cover.
  • Google translate 소켓을 사용하다.
    Use a socket.
  • Google translate 소켓에 꽂다.
    Plug into a socket.
  • Google translate 소켓에 끼우다.
    Insert into socket.
  • Google translate 소켓에 연결하다.
    Connect to a socket.
  • Google translate 소켓에서 빼내다.
    Pull out of socket.
  • Google translate 아버지는 소켓에서 불이 꺼진 전구를 빼내셨다.
    My father pulled out the light bulb from the socket.
  • Google translate 감전 사고를 예방하기 위해 젖어 있는 소켓을 점검했다.
    To prevent an electric shock accident, a wet socket was checked.
  • Google translate 전구를 끼워 넣으면 되나요?
    Do i just plug in the light bulb?
    Google translate 네. 전구를 소켓에 대고 그냥 돌리면 잘 들어맞을 거예요.
    Yes. just turn the light bulb against the socket and it'll fit.

소켓: socket,ソケット,prise (électrique), douille (d'ampoule),plafón,مقبس,чийдэнгийн патрон,đui đèn,ขั้วหลอดไฟ, เต้ารับ, ซ็อกเก็ต, เบ้าเสียบ, ฐานหลอดไฟ,stopkontak, soket,электрический патрон,灯头,

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)