🌟 세공품 (細工品)

Danh từ  

1. 손으로 정밀하게 만든 물건.

1. SẢN PHẨM THỦ CÔNG, HÀNG THỦ CÔNG: Đồ vật được làm tỉ mỉ bằng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보석 세공품.
    Jewelry workpiece.
  • Google translate 유리 세공품.
    Glasswork.
  • Google translate 세공품.
    Silver workmanship.
  • Google translate 황금 세공품.
    Golden workpiece.
  • Google translate 정밀한 세공품.
    Precise workmanship.
  • Google translate 보석은 장인의 손길을 거쳐 아름다운 세공품으로 다시 태어 났다.
    Jewelry was reborn as a beautiful workpiece through the touch of a craftsman.
  • Google translate 이 시계는 낡아 보여도 모두 손으로 조각을 한 세공품이라 가격이 비쌉니다.
    This watch looks worn out, but it's all hand-carved and expensive.
  • Google translate 인도 여행을 다녀왔다며?
    I heard you traveled to india.
    Google translate 응. 인도에 정교하고 섬세한 세공품들이 많아서 기념품으로 사 왔어.
    Yeah. i bought it as a souvenir because there are many exquisite and delicate artifacts in india.

세공품: handiwork; crafted product,さいく【細工】。さいくひん【細工品】,article d'artisanat,artesanía, manualidad,منتج حرفي,гар урлалын бүтээл,sản phẩm thủ công, hàng thủ công,ผลงานหัตถกรรม, ผลงานศิลปหัตถกรรม, ผลงานฝีมือ, ผลงานประดิษฐ์,kerajinan tangan,изделие ручной работы,精制品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세공품 (세ː공품)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19)