🌟 쇼비니즘 (chauvinism)

Danh từ  

1. 국가의 이익을 위해서라면 수단과 방법을 가리지 않는 극단적인 애국주의나 이기주의.

1. CHỦ NGHĨA SÔ-VANH, CHỦ NGHĨA BÀI NGOẠI: Chủ nghĩa vị kỷ hay chủ nghĩa yêu nước mang tính cực đoan vì lợi ích của quốc gia mà bất chấp phương tiện và phương pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맹목적 쇼비니즘.
    Blind-minded chauvinism.
  • Google translate 배타적 쇼비니즘.
    Exclusive shobinism.
  • Google translate 쇼비니즘을 주입하다.
    Infuse showinism.
  • Google translate 쇼비니즘에 빠지다.
    Fall into showinism.
  • Google translate 쇼비니즘에 사로잡히다.
    Be obsessed with showinism.
  • Google translate 가끔 보면 외국인들 중에서도 쇼비니즘에 빠져 새로운 문화를 거부하는 이가 있다.
    Sometimes there are foreigners who are addicted to showbinism and refuse to new culture.
  • Google translate 예전에는 군인들의 애국심을 높이기 위해 정부에서 일부러 국민들에게 쇼비니즘을 주입하기도 했다.
    In the past, the government had deliberately instilled showinism into the people in order to enhance the patriotism of soldiers.
  • Google translate 나라의 발전을 위해서라면 뭐든 해도 된다는 비뚤어진 애국심은 자칫하면 쇼비니즘으로 번질 수 있다.
    The warped patriotism of being able to do anything for the sake of the country's development can easily lead to showbinism.

쇼비니즘: chauvinism,ショービニズム,Chauvinisme,chovinismo,الشوفينية,туйлширсан эх оронч үзэл, хувиа хичээсэн үзэл,chủ nghĩa sô-vanh, chủ nghĩa bài ngoại,ลัทธิคลั่งชาติ,chauvinisme,шовинизм,沙文主义,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)