🌟 쇼비니즘 (chauvinism)
Danh từ
🌷 ㅅㅂㄴㅈ: Initial sound 쇼비니즘
-
ㅅㅂㄴㅈ (
쇼비니즘
)
: 국가의 이익을 위해서라면 수단과 방법을 가리지 않는 극단적인 애국주의나 이기주의.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA SÔ-VANH, CHỦ NGHĨA BÀI NGOẠI: Chủ nghĩa vị kỷ hay chủ nghĩa yêu nước mang tính cực đoan vì lợi ích của quốc gia mà bất chấp phương tiện và phương pháp.
• Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)