🌟 선진적 (先進的)

Danh từ  

1. 일정 수준 이상으로 발전되어 앞서 있는 것.

1. TÍNH TIÊN TIẾN: Sự đi trước và phát triển vượt hơn một tiêu chuẩn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선진적인 경영.
    Advanced management.
  • Google translate 선진적인 기술.
    Advanced technology.
  • Google translate 선진적인 방법.
    Advanced methods.
  • Google translate 선진적인 설비.
    Advanced facilities.
  • Google translate 선진적인 제도.
    An advanced system.
  • Google translate 선진적인 환경.
    Advanced environment.
  • Google translate 이 영화는 미학적으로 매우 뛰어난, 선진적인 촬영 기법을 도입하여 촬영한 작품이다.
    This film was filmed with the introduction of advanced shooting techniques that are aesthetically excellent.
  • Google translate 외국계 은행은 외환 위기 이전부터 선진적인 위험 관리 제도를 실시하고 있었다.
    Foreign banks had been implementing advanced risk management systems even before the foreign exchange crisis.
  • Google translate 그는 1960년 무렵부터 우주에 관한 여러 가설에 대해서 선진적인 연구를 하였다.
    He has done advanced research on various hypotheses about the universe since around 1960.
  • Google translate 이 회사 주식을 사. 우량 기업이야.
    Buy shares in this company. it's a blue-chip company.
    Google translate 나도 그 회사가 경영 관리도 선진적으로 이루어지고 수익도 좋은 탄탄한 회사라고 들었어.
    I've heard that it's a solid company with advanced management and good profits.

선진적: being advanced,せんしんてき【先進的】,(n.) précurseur, d'avant-garde, avant-coureur, devancier, avancé, développé,lo avanzado,تقدّم ، تطوّر,хөгжингүй, дэвшингүй, тэргүүний,tính tiên tiến,ด้านการพัฒนา, ด้านความเจริญ, ด้านความเจริญรุ่งเรือง,maju,передовой,先进的,发达的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선진적 (선진적)
📚 Từ phái sinh: 선진(先進): 어느 한 분야의 발전 단계나 정도가 다른 것보다 앞섬.

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)