🌟 스테로이드 (steroid)
Danh từ
🌷 ㅅㅌㄹㅇㄷ: Initial sound 스테로이드
-
ㅅㅌㄹㅇㄷ (
스테로이드
)
: 근육을 발달시키거나 배란을 억제하거나 염증을 치료하는 데 쓰는 유기 화합물.
Danh từ
🌏 HỢP CHẤT CẤU TRÚC NHÂN STEROID: Hợp chất hữu cơ dùng để điều trị chứng viêm, hạn chế rụng trứng hoặc làm phát triển cơ bắp.
• Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)