🌟 스테로이드 (steroid)

Danh từ  

1. 근육을 발달시키거나 배란을 억제하거나 염증을 치료하는 데 쓰는 유기 화합물.

1. HỢP CHẤT CẤU TRÚC NHÂN STEROID: Hợp chất hữu cơ dùng để điều trị chứng viêm, hạn chế rụng trứng hoặc làm phát triển cơ bắp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식물성 스테로이드.
    Vegetable steroids.
  • Google translate 천연 스테로이드.
    Natural steroids.
  • Google translate 합성 스테로이드.
    Synthetic steroids.
  • Google translate 스테로이드 부작용.
    Steroid side effects.
  • Google translate 스테로이드 호르몬.
    Steroid hormone.
  • Google translate 스테로이드를 쓰다.
    Use steroids.
  • Google translate 스테로이드는 만성 염증의 치료에 사용되는데, 골다공증을 유발하는 큰 결함이 있다.
    Steroids are used in the treatment of chronic inflammation, with large defects causing osteoporosis.
  • Google translate 식물성 스테로이드에서 주로 만들어지는 스테로이드 약은 배란을 억제하는 작용을 한다.
    Steroid drugs, usually made from plant steroids, act as a deterrent to ovulation.
  • Google translate 운동선수들은 근력을 키우기 위해서 스테로이드를 쓰기도 하는데 오래 사용하면 부작용이 생길 수 있다.
    Athletes also use steroids to build muscle strength, which can cause side effects if used for a long time.

스테로이드: steroid,ステロイド,stéroïde,esteroide,سترويد,стейрод,hợp chất cấu trúc nhân steroid,สเตอรอยด์, สารละลายน้ำได้,steroid,стероиды,甾类化合物,类固醇,

💕Start 스테로이드 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)