Danh từ
Start 스 스 End
Start
End
Start 테 테 End
Start 로 로 End
Start 이 이 End
Start 드 드 End
• Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191)