🌟 스냅 사진 (snap 寫眞)

1. 움직이고 있는 대상을 재빨리 찍는 사진.

1. ẢNH ĐỘNG, ẢNH CHỤP NHANH: Ảnh chụp nhanh đối tượng đang chuyển động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기의 스냅 사진.
    Snapshots of the game.
  • Google translate 스냅 사진 작가.
    A snap photographer.
  • Google translate 스냅 사진을 찍다.
    Take a snapshot.
  • Google translate 스냅 사진을 촬영하다.
    Take a snapshot.
  • Google translate 스냅 사진으로 잡다.
    Capture in a snapshot.
  • Google translate 스냅 사진으로 포착하다.
    Capture by snapshot.
  • Google translate 나는 개구리가 벌레를 잡아먹는 순간을 스냅 사진으로 찍어낼 수 있었다.
    I was able to snap the moment the frog ate the worm.
  • Google translate 그 사진가는 사람들이 움직이는 순간을 빠르게 찍는 스냅 사진으로 유명했다.
    The photographer was famous for snap shots of people taking quick moments of movement.
  • Google translate 여기 있는 것들은 스냅 사진이야. 사람들의 다양한 모습을 찍어 봤어.
    These are snapshots. i've taken pictures of various aspects of people.
    Google translate 스냅 사진이라 그런지 사람들의 표정이 정말 자연스러워서 좋다.
    It's nice that people look so natural because it'since it's a snapshot.
Từ đồng nghĩa 스냅(snap): 가운데가 볼록 튀어나온 단추와 가운데가 오목하게 들어간 단추를 짝을 맞…

스냅 사진: snap shot; snap,スナップしゃしん 【スナップ写真】。スナップショット,instantané, photographie sur le vif, photographie spontanée,instantánea,صورة التناوُل بسرعة,агшны зураг,ảnh động, ảnh chụp nhanh,ภาพถ่ายฉับพลัน, ภาพถ่ายเร็ว, ภาพถ่ายฉับไว,photo kilat, photo snap,фотосъёмка в движении,快拍,抓拍,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 스냅 사진 (snap 寫眞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138)