🌟 스냅 사진 (snap 寫眞)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 스냅 사진 (snap 寫眞) @ Ví dụ cụ thể
- 스냅 사진. [스냅 (snap)]
- 스냅 사진. [사진 (寫眞)]
🌷 ㅅㄴㅅㅈ: Initial sound 스냅 사진
-
ㅅㄴㅅㅈ (
스냅 사진
)
: 움직이고 있는 대상을 재빨리 찍는 사진.
None
🌏 ẢNH ĐỘNG, ẢNH CHỤP NHANH: Ảnh chụp nhanh đối tượng đang chuyển động.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138)