🌟 숭엄하다 (崇嚴 하다)

Tính từ  

1. 함부로 대할 수 없을 만큼 매우 위엄이 있고 귀하다.

1. LONG TRỌNG, TRANG NGHIÊM, TRỌNG THỂ, UY NGHI: Rất uy nghiêm và cao quý đến mức không thể tùy tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숭엄한 감정.
    A sublime feeling.
  • Google translate 숭엄한 노래.
    A sublime song.
  • Google translate 숭엄한 인생.
    A noble life.
  • Google translate 숭엄한 표정.
    A sublime look.
  • Google translate 생명이 숭엄하다.
    Life is sublime.
  • Google translate 대자연이 숭엄하다.
    Mother nature is sublime.
  • Google translate 우리는 말없이 바다 위로 떠오르는 아침 해의 숭엄한 모습을 바라보았다.
    We looked silently at the majestic figure of the morning sun rising above the sea.
  • Google translate 작은 갓난아이가 엄마의 품에서 움직이는 것을 보고 생명이 얼마나 숭엄한지 느끼게 되었다.
    Watching a little baby move in the mother's arms made me feel how majestic life was.
  • Google translate 어제 다녀온 공연은 재미있었니?
    Did you enjoy the performance yesterday?
    Google translate 응. 특히 이제 은퇴하는 가수의 마지막 노래가 감동적이었어. 모두 숭엄한 분위기가 되었지.
    Yeah. especially, the last song of the singer who is retiring was very touching. it all became a sublime atmosphere.

숭엄하다: solemn; sublime; grand,すうこうだ【崇高だ】。そんげんだ【尊厳だ】,solennel, majestueux, grandiose,majestuoso, sublime, solemne,موقر,ихэмсэг, эрхэмсэг,long trọng, trang nghiêm, trọng thể, uy nghi,ทรงเกียรติ, สูงส่ง,agung, mulia,величественный; возвышенный; торжественный,庄严,庄重,肃穆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숭엄하다 (숭엄하다) 숭엄한 (숭엄한) 숭엄하여 (숭엄하여) 숭엄해 (숭엄해) 숭엄하니 (숭엄하니) 숭엄합니다 (숭엄함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43)