🌟 숭엄하다 (崇嚴 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숭엄하다 (
숭엄하다
) • 숭엄한 (숭엄한
) • 숭엄하여 (숭엄하여
) 숭엄해 (숭엄해
) • 숭엄하니 (숭엄하니
) • 숭엄합니다 (숭엄함니다
)
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 숭엄하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43)