🌟 숭엄하다 (崇嚴 하다)

Tính từ  

1. 함부로 대할 수 없을 만큼 매우 위엄이 있고 귀하다.

1. LONG TRỌNG, TRANG NGHIÊM, TRỌNG THỂ, UY NGHI: Rất uy nghiêm và cao quý đến mức không thể tùy tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숭엄한 감정.
    A sublime feeling.
  • 숭엄한 노래.
    A sublime song.
  • 숭엄한 인생.
    A noble life.
  • 숭엄한 표정.
    A sublime look.
  • 생명이 숭엄하다.
    Life is sublime.
  • 대자연이 숭엄하다.
    Mother nature is sublime.
  • 우리는 말없이 바다 위로 떠오르는 아침 해의 숭엄한 모습을 바라보았다.
    We looked silently at the majestic figure of the morning sun rising above the sea.
  • 작은 갓난아이가 엄마의 품에서 움직이는 것을 보고 생명이 얼마나 숭엄한지 느끼게 되었다.
    Watching a little baby move in the mother's arms made me feel how majestic life was.
  • 어제 다녀온 공연은 재미있었니?
    Did you enjoy the performance yesterday?
    응. 특히 이제 은퇴하는 가수의 마지막 노래가 감동적이었어. 모두 숭엄한 분위기가 되었지.
    Yeah. especially, the last song of the singer who is retiring was very touching. it all became a sublime atmosphere.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숭엄하다 (숭엄하다) 숭엄한 (숭엄한) 숭엄하여 (숭엄하여) 숭엄해 (숭엄해) 숭엄하니 (숭엄하니) 숭엄합니다 (숭엄함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159)