🌟 승인서 (承認書)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 승인서 (
승인서
)
🌷 ㅅㅇㅅ: Initial sound 승인서
-
ㅅㅇㅅ (
신입생
)
: 새로 입학한 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học. -
ㅅㅇㅅ (
서양식
)
: 서양의 행동 방식이나 생활 양식.
☆
Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây. -
ㅅㅇㅅ (
실용성
)
: 실제적인 쓸모가 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế. -
ㅅㅇㅅ (
속임수
)
: 남을 속이는 행동이나 방법.
☆
Danh từ
🌏 MƯU MẸO, THỦ ĐOẠN: Hành động hay cách thức lừa đảo người khác.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)