🌟
승인서
(承認書)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
승인서
(승인서
)
🌷
승인서
-
: 새로 입학한 학생.
🌏 SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học.
-
: 서양의 행동 방식이나 생활 양식.
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây.
-
: 실제적인 쓸모가 있는 성질.
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế.
-
: 남을 속이는 행동이나 방법.
🌏 MƯU MẸO, THỦ ĐOẠN: Hành động hay cách thức lừa đảo người khác.