🌟 승인서 (承認書)

Danh từ  

1. 허락하거나 인정하는 내용을 적은 문서.

1. GIẤY PHÉP: Văn bản ghi nội dung đồng ý hoặc công nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거래 승인서.
    Transaction approval.
  • 구매 승인서.
    Purchase approval.
  • 수입 승인서.
    Import approval.
  • 승인서를 교부하다.
    Give a letter of approval.
  • 승인서를 받다.
    Receive a letter of approval.
  • 승인서를 발급하다.
    Issue a letter of approval.
  • 승인서를 수령하다.
    Receive a letter of approval.
  • 승인서를 신청하다.
    Apply for a letter of approval.
  • 승인서를 제출하다.
    Submit an approval.
  • 승인서에 서명하다.
    Sign a letter of approval.
  • 학생들이 강의실을 사용하기 위해서는 미리 사용 승인서를 받아 두어야 한다.
    In order for students to use the classroom, they must obtain a written approval for use in advance.
  • 인정하고 싶지 않은 법안이었지만 다수의 의견에 따라 내가 대표로 승인서에 서명을 했다.
    It was a bill i didn't want to admit, but in the opinion of the majority, i signed the approval as a representative.
  • 김 형사는 개인 정보 조회를 허가하는 승인서도 없이 막무가내로 정보를 내놓으라고 으름장을 놓았다.
    Detective kim threatened to give out the information without a letter of approval to permit a personal information inquiry.
  • 이번 달 안으로 부품이 수입되지 않으면 제품 생산을 멈춰야 합니다.
    If parts are not imported within this month, production must be stopped.
    수입 승인서를 신청해 놓은 상태이니 조금만 기다려 봅시다.
    We've applied for an import permit, so let's wait a little longer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승인서 (승인서)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)