🌟 쌀가루

Danh từ  

1. 쌀을 빻은 가루.

1. BỘT GẠO: Bột được giã từ gạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쌀가루 반죽.
    Rice flour dough.
  • Google translate 쌀가루를 내다.
    Put out rice flour.
  • Google translate 쌀가루를 빻다.
    Crush rice flour.
  • Google translate 쌀가루로 만들다.
    Make of rice flour.
  • Google translate 쌀가루로 빚다.
    Made from rice flour.
  • Google translate 추석을 맞아 집에서 송편을 빚으려고 방앗간에서 쌀가루를 빻아 왔다.
    I have been grinding rice flour in the mill to make songpyeon at home for chuseok.
  • Google translate 요즘은 밀가루 대신 쌀가루로 만든 빵과 과자가 한국인들의 입맛을 사로잡고 있다.
    These days bread and snacks made from rice flour instead of flour are captivating the taste buds of koreans.
  • Google translate 백설기가 아주 맛있는데 어디서 난 거야?
    Snow white is very delicious. where did you get it?
    Google translate 집에 쌀가루가 있어서 직접 한번 쪄 봤어.
    I have rice flour at home, so i steamed it myself.

쌀가루: rice powder,こめのこ【米の粉】,farine de riz, poudre de riz,harina de arroz,مسحوق الأرز,будааны гурил,bột gạo,แป้งข้าวเจ้า,tepung beras,рисовая мука,米粉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌀가루 (쌀까루)


🗣️ 쌀가루 @ Giải nghĩa

🗣️ 쌀가루 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92)