🌟 쌀가루
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌀가루 (
쌀까루
)
🗣️ 쌀가루 @ Giải nghĩa
- 과자 (菓子) : 밀가루나 쌀가루 등에 우유, 설탕 등을 넣고 반죽하여 굽거나 튀긴 간식.
🗣️ 쌀가루 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅆㄱㄹ: Initial sound 쌀가루
-
ㅆㄱㄹ (
싸구려
)
: 싸거나 품질이 좋지 않은 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 THỨ RẺ TIỀN: Hàng hóa rẻ mạt hay chất lượng kém. -
ㅆㄱㄹ (
쌀가루
)
: 쌀을 빻은 가루.
Danh từ
🌏 BỘT GẠO: Bột được giã từ gạo.
• Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92)