🌟 심대하다 (甚大 하다)

Tính từ  

1. 매우 크다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심대한 결과.
    Significant results.
  • Google translate 심대한 영향.
    A profound effect.
  • Google translate 심대한 충격.
    A profound shock.
  • Google translate 심대한 타격.
    A profound blow.
  • Google translate 심대한 포부.
    Profound aspirations.
  • Google translate 육이오 전쟁은 한국 사회에 심대한 결과를 가져왔다.
    The yukio war has had profound consequences for korean society.
  • Google translate 자연 재해가 미치는 경제적 충격은 매우 심대하다.
    The economic impact of natural disasters is very profound.
  • Google translate 원자재 가격이 너무 많이 오르고 있어.
    Raw material prices are going up too much.
    Google translate 응, 이러다 우리 산업이 심대한 타격을 받게 될 거야.
    Yeah, we're going to have a serious blow to our industry.
Từ đồng nghĩa 막대하다(莫大하다): 더할 수 없이 많거나 크다.
Từ đồng nghĩa 지대하다(至大하다): 더할 수 없이 매우 크다.

심대하다: enormous; immense; serious,じんだいだ【甚大だ】,énorme, immense, phénoménal,enorme, inmenso, colosal, gigantesco,ضخم,асар том, агуу том,to tát, khổng lồ, nặng nề,ใหญ่มาก, โตมาก,teramat besar,огромный; грандиозный; величайший,巨大,重大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심대하다 (심ː대하다) 심대한 (심ː대한) 심대하여 (심ː대하여) 심대해 (심ː대해) 심대하니 (심ː대하니) 심대합니다 (심ː대함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Chính trị (149) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28)