🌟 심대하다 (甚大 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 심대하다 (
심ː대하다
) • 심대한 (심ː대한
) • 심대하여 (심ː대하여
) 심대해 (심ː대해
) • 심대하니 (심ː대하니
) • 심대합니다 (심ː대함니다
)
🌷 ㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 심대하다
-
ㅅㄷㅎㄷ (
상당하다
)
: 어느 정도에 가깝거나 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Gần hay khớp với mức độ nào đó. -
ㅅㄷㅎㄷ (
성대하다
)
: 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 HOÀNH TRÁNG, TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện... rất to lớn và tuyệt vời.
• Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)