🌟 앙케트 (enquête)
Danh từ
🌷 ㅇㅋㅌ: Initial sound 앙케트
-
ㅇㅋㅌ (
앙케트
)
: 사람들의 의견을 알아보기 위해 여러 사람에게 같은 내용의 질문을 하고 그 답을 조사함. 또는 그런 조사 방법.
Danh từ
🌏 SỰ KHẢO SÁT Ý KIẾN, CÁCH KHẢO SÁT Ý KIẾN: Sự tìm hiểu ý kiến của mọi người bằng cách hỏi cùng một nội dung đến nhiều người và khảo sát những câu trả lời đó. Hoặc cách khảo sát như vậy.
• Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105)