🌟 앙케트 (enquête)

Danh từ  

1. 사람들의 의견을 알아보기 위해 여러 사람에게 같은 내용의 질문을 하고 그 답을 조사함. 또는 그런 조사 방법.

1. SỰ KHẢO SÁT Ý KIẾN, CÁCH KHẢO SÁT Ý KIẾN: Sự tìm hiểu ý kiến của mọi người bằng cách hỏi cùng một nội dung đến nhiều người và khảo sát những câu trả lời đó. Hoặc cách khảo sát như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 앙케트 결과.
    Results of the questionnaire.
  • Google translate 앙케트 설문.
    Questionnaire survey.
  • Google translate 앙케트 자료.
    The questionnaire.
  • Google translate 앙케트 조사.
    Survey of the questionnaire.
  • Google translate 앙케트를 실시하다.
    Conduct a questionnaire.
  • Google translate 앙케트를 하다.
    Take a questionnaire.
  • Google translate 우리 시는 시의 발전을 위한 시민들의 의견을 묻기 위해 앙케트를 실시했다.
    Our city conducted a questionnaire to ask citizens' opinions for the development of the city.
  • Google translate 정부는 전문가를 대상으로 한 앙케트 자료를 내놓으며 내년 경제 예측에 대해 발표하였다.
    The government released a questionnaire for experts and released a report on next year's economic forecasts.
  • Google translate 학생들의 학교생활 만족도의 앙케트 결과에 따르면 학생들은 대체로 학교생활에 만족하는 것으로 나타났다.
    According to a questionnaire of students' satisfaction with school life, the students were generally satisfied with their school life.
Từ đồng nghĩa 설문(設問): 어떤 사실을 조사하기 위해서 여러 사람에게 질문함. 또는 그러한 질문.

앙케트: survey; inquiry,アンケート,enquête, sondage,encuesta, sondeo, investigación,المسح, الاستفسار,асуулга, анкет, санал асуулгын хуудас, асуултын хуудас,sự khảo sát ý kiến, cách khảo sát ý kiến,การสำรวจประชามติ,angket, kuesioner,анкетирование,问卷调查,

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105)