🌟 뒤흔들다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤흔들다 (
뒤흔들다
) • 뒤흔들어 (뒤흔드러
) • 뒤흔드니 () • 뒤흔듭니다 (뒤흔듬니다
)
📚 Từ phái sinh: • 뒤흔들리다: 매우 심하게 흔들리다., 큰 영향을 받다., 다른 사람의 뜻대로 움직이게 되…
🗣️ 뒤흔들다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅎㄷㄷ: Initial sound 뒤흔들다
-
ㄷㅎㄷㄷ (
뒤흔들다
)
: 함부로 마구 흔들다.
☆
Động từ
🌏 LẮC LƯ: Lắc một cách tùy tiện cẩu thả. -
ㄷㅎㄷㄷ (
동화되다
)
: 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐỒNG HOÁ, ĐƯỢC ĐỒNG HÓA: Trở nên giống nhau và tính chất hoặc hình thức trở nên như nhau. -
ㄷㅎㄷㄷ (
둔화되다
)
: 반응이나 진행 속도가 느려지다.
Động từ
🌏 BỊ CHẬM LẠI: Phản ứng hay tốc độ tiến hành trở nên chậm lại. -
ㄷㅎㄷㄷ (
단행되다
)
: 반대나 위험에 매이지 않고 결정한 것이 실행되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THI HÀNH, ĐƯỢC TIẾN HÀNH: Việc đã quyết định và không ràng buộc bởi sự phản đổi hay uy hiếp được thực hiện. -
ㄷㅎㄷㄷ (
단합되다
)
: 여러 사람이 한마음으로 뭉치다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐOÀN KẾT, ĐƯỢC HÒA HỢP: Nhiều người liên kết một lòng.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191)