🌟 언론계 (言論界)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 언론계 (
얼론계
) • 언론계 (얼론게
)
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)