🌟 외기러기

Danh từ  

1. 짝이 없이 혼자인 기러기.

1. CON NGỖNG CÔ ĐƠN: Con ngỗng không có đôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쓸쓸한 외기러기.
    Lonely outcast.
  • Google translate 외로운 외기러기.
    Lonely outcast.
  • Google translate 짝 잃은 외기러기.
    Unmixed outlander.
  • Google translate 외기러기 사랑.
    Outgoing love.
  • Google translate 외기러기 처지.
    Outcast.
  • Google translate 지수는 약혼자를 갑작스러운 사고로 먼저 저세상으로 보내고 외기러기로 남았다.
    Jisoo first sent her fiancé to the underworld in a sudden accident and remained an outsider.
  • Google translate 아버지가 돌아가신 후 어머니는 외기러기로 지내시면서 우리 삼 남매를 훌륭하게 키워 내셨다.
    After my father's death, my mother raised our three brothers and sisters admirably by staying out of the blue.
  • Google translate 외기러기 짝사랑은 그만하고 너 좋다는 사람하고 만나.
    Stop having one-sided love and meet someone who likes you.
    Google translate 내 마음이 그렇게 안 되는 걸 어떻게 하겠니.
    What can i do if my heart doesn't work that way.

외기러기: solitary wild goose,いちわのがん【一羽の雁】,oie sauvage solitaire,ganso silvestre solitario,أوزة برية وحيدة,ганц бие, ганцаардсан,con ngỗng cô đơn,ห่านป่าไร้คู่,angsa liar sendirian,одинокий дикий гусь,孤雁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외기러기 (외기러기) 외기러기 (웨기러기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67)