🌟 외기러기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외기러기 (
외기러기
) • 외기러기 (웨기러기
)
🌷 ㅇㄱㄹㄱ: Initial sound 외기러기
-
ㅇㄱㄹㄱ (
외기러기
)
: 짝이 없이 혼자인 기러기.
Danh từ
🌏 CON NGỖNG CÔ ĐƠN: Con ngỗng không có đôi.
• Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67)