🌟 외따로

Phó từ  

1. 혼자 따로.

1. ĐƠN ĐỘC, CÔ ĐỘC: Đơn độc một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외따로 남다.
    Remain alone.
  • Google translate 외따로 지내다.
    Live alone.
  • Google translate 외따로 떨어지다.
    Fall into a single fall.
  • Google translate 외따로 살다.
    Live alone.
  • Google translate 외따로 있다.
    Be alone.
  • Google translate 마을 어귀에 외따로 서 있는 큰 나무는 우리 마을의 상징과 같다.
    A large tree standing alone at the entrance of a village is like a symbol of our village.
  • Google translate 손님이 모두 떠나고 자취방에 외따로 남은 승규는 더 큰 외로움을 느꼈다.
    Seung-gyu, who was left alone in his own room after all the guests had left, felt even more lonely.
  • Google translate 선생님께서는 왜 산속에서 외따로 사세요?
    Why do you live alone in the mountains?
    Google translate 산 밑 세상은 너무 바쁘고 시끄러우니까요.
    The world under the mountain is too busy and noisy.

외따로: solitarily,ただひとりで【ただ一人で】。ぽつりと。ぽつんと,isolément, à part,solo, en estado aislado,وحيدا,тусдаа,đơn độc, cô độc,เดี่ยว, ลำพัง,sendirian, sendiri,отдельно,孤零零地,单独地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외따로 (외따로) 외따로 (웨따로)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273)