🌟 외따로
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외따로 (
외따로
) • 외따로 (웨따로
)
🌷 ㅇㄸㄹ: Initial sound 외따로
-
ㅇㄸㄹ (
외따로
)
: 혼자 따로.
Phó từ
🌏 ĐƠN ĐỘC, CÔ ĐỘC: Đơn độc một mình.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273)