Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외따로 (외따로) • 외따로 (웨따로)
외따로
웨따로
Start 외 외 End
Start
End
Start 따 따 End
Start 로 로 End
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43)